Gelgitler | Yükseklik | Katsayı | |
---|---|---|---|
1:21 | 1,3 m | 57 | |
11:55 | 2,8 m | 57 |
Gelgitler | Yükseklik | Katsayı | |
---|---|---|---|
1:30 | 0,8 m | 63 | |
12:34 | 3,3 m | 67 |
Gelgitler | Yükseklik | Katsayı | |
---|---|---|---|
2:07 | 0,4 m | 71 | |
13:22 | 3,6 m | 75 |
Gelgitler | Yükseklik | Katsayı | |
---|---|---|---|
2:58 | 0,2 m | 79 | |
14:13 | 3,8 m | 82 |
Gelgitler | Yükseklik | Katsayı | |
---|---|---|---|
3:57 | 0,1 m | 84 | |
15:06 | 3,9 m | 86 |
Gelgitler | Yükseklik | Katsayı | |
---|---|---|---|
4:59 | 0,0 m | 87 | |
15:57 | 3,9 m | 87 |
Gelgitler | Yükseklik | Katsayı | |
---|---|---|---|
6:02 | 0,1 m | 87 | |
16:45 | 3,7 m | 85 |
Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu için gelgitler (6 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình için gelgitler (7 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn için gelgitler (11 km) | Giao Phong için gelgitler (12 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông için gelgitler (17 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ için gelgitler (19 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền için gelgitler (21 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc için gelgitler (25 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat için gelgitler (30 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền için gelgitler (31 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú için gelgitler (34 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông için gelgitler (35 km) | Kim Trung için gelgitler (35 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc için gelgitler (38 km) | Hon Ne için gelgitler (40 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải için gelgitler (42 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc için gelgitler (42 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường için gelgitler (46 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long için gelgitler (46 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô için gelgitler (50 km)