MAKS YÜKSEKLIK |
1,9 m
|
MIN YÜKSEKLIK |
1,2 m
|
MAKS YÜKSEKLIK |
1,2 m
|
MIN YÜKSEKLIK |
0,6 m
|
MAKS YÜKSEKLIK |
1,2 m
|
MIN YÜKSEKLIK |
0,4 m
|
MAKS YÜKSEKLIK |
1,3 m
|
MIN YÜKSEKLIK |
0,7 m
|
MAKS YÜKSEKLIK |
0,7 m
|
MIN YÜKSEKLIK |
0,4 m
|
MAKS YÜKSEKLIK |
0,4 m
|
MIN YÜKSEKLIK |
0,2 m
|
MAKS YÜKSEKLIK |
0,6 m
|
MIN YÜKSEKLIK |
0,3 m
|
Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú'de dalgalar (6 km) | Giao Phong'de dalgalar (6 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình'de dalgalar (13 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ'de dalgalar (13 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn'de dalgalar (17 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc'de dalgalar (20 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông'de dalgalar (23 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat'de dalgalar (24 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền'de dalgalar (27 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú'de dalgalar (29 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải'de dalgalar (36 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền'de dalgalar (37 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long'de dalgalar (40 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông'de dalgalar (40 km) | Kim Trung'de dalgalar (41 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc'de dalgalar (43 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô'de dalgalar (44 km) | Hon Ne'de dalgalar (46 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc'de dalgalar (48 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng'de dalgalar (49 km)