MAKS YÜKSEKLIK | 0.9 m |
MIN YÜKSEKLIK | 0.4 m |
MAKS YÜKSEKLIK | 0.8 m |
MIN YÜKSEKLIK | 0.4 m |
MAKS YÜKSEKLIK | 0.8 m |
MIN YÜKSEKLIK | 0.3 m |
MAKS YÜKSEKLIK | 0.4 m |
MIN YÜKSEKLIK | 0.2 m |
MAKS YÜKSEKLIK | 0.3 m |
MIN YÜKSEKLIK | 0.1 m |
MAKS YÜKSEKLIK | 0.5 m |
MIN YÜKSEKLIK | 0.3 m |
MAKS YÜKSEKLIK | 0.9 m |
MIN YÜKSEKLIK | 0.5 m |
Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình'de dalgalar (4.4 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông'de dalgalar (6 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền'de dalgalar (10 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú'de dalgalar (11 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu'de dalgalar (17 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền'de dalgalar (20 km) | Giao Phong'de dalgalar (23 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông'de dalgalar (24 km) | Kim Trung'de dalgalar (24 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc'de dalgalar (27 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ'de dalgalar (29 km) | Hon Ne'de dalgalar (29 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc'de dalgalar (32 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc'de dalgalar (35 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường'de dalgalar (35 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá'de dalgalar (39 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat'de dalgalar (41 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ'de dalgalar (42 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú'de dalgalar (45 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn'de dalgalar (49 km)