MAKS YÜKSEKLIK | 1,6 m |
MIN YÜKSEKLIK | 0,6 m |
MAKS YÜKSEKLIK | 1,0 m |
MIN YÜKSEKLIK | 0,4 m |
MAKS YÜKSEKLIK | 0,6 m |
MIN YÜKSEKLIK | 0,2 m |
MAKS YÜKSEKLIK | 0,6 m |
MIN YÜKSEKLIK | 0,2 m |
MAKS YÜKSEKLIK | 0,5 m |
MIN YÜKSEKLIK | 0,2 m |
MAKS YÜKSEKLIK | 0,7 m |
MIN YÜKSEKLIK | 0,2 m |
Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh'de dalgalar (6 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ'de dalgalar (7 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá'de dalgalar (12 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái'de dalgalar (12 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi'de dalgalar (14 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch'de dalgalar (16 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường'de dalgalar (17 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương'de dalgalar (19 km) | Hon Ne'de dalgalar (21 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc'de dalgalar (22 km) | Hải An (Hai An) - Hải An'de dalgalar (24 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc'de dalgalar (25 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông'de dalgalar (26 km) | Kim Trung'de dalgalar (26 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia'de dalgalar (28 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền'de dalgalar (29 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa'de dalgalar (34 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền'de dalgalar (39 km) | Hon Me'de dalgalar (40 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình'de dalgalar (41 km)