Gelgitler | Yükseklik | Katsayı | |
---|---|---|---|
1:21 | 1,0 m | 39 | |
11:24 | 2,7 m | 39 |
Gelgitler | Yükseklik | Katsayı | |
---|---|---|---|
2:00 | 0,7 m | 48 | |
12:13 | 2,9 m | 53 |
Gelgitler | Yükseklik | Katsayı | |
---|---|---|---|
2:51 | 0,6 m | 59 | |
13:04 | 3,1 m | 64 |
Gelgitler | Yükseklik | Katsayı | |
---|---|---|---|
3:50 | 0,5 m | 70 | |
13:53 | 3,3 m | 75 |
Gelgitler | Yükseklik | Katsayı | |
---|---|---|---|
4:52 | 0,4 m | 80 | |
14:40 | 3,3 m | 84 |
Gelgitler | Yükseklik | Katsayı | |
---|---|---|---|
5:51 | 0,3 m | 88 | |
15:23 | 3,4 m | 91 |
Gelgitler | Yükseklik | Katsayı | |
---|---|---|---|
6:46 | 0,3 m | 94 | |
16:04 | 3,3 m | 95 |
Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa için gelgitler (3.2 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương için gelgitler (6 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu için gelgitler (8 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương için gelgitler (12 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương için gelgitler (14 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim için gelgitler (15 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh için gelgitler (20 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu için gelgitler (20 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc için gelgitler (25 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết için gelgitler (28 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu için gelgitler (30 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương için gelgitler (34 km) | Hon Nieu için gelgitler (34 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình için gelgitler (34 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội için gelgitler (37 km) | Hon Me için gelgitler (38 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa için gelgitler (41 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan için gelgitler (44 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia için gelgitler (47 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên için gelgitler (50 km)