Gelgitler | Yükseklik | Katsayı | |
---|---|---|---|
10:19 | 1.2 m | 44 | |
18:39 | 2.1 m | 42 |
Gelgitler | Yükseklik | Katsayı | |
---|---|---|---|
7:48 | 1.6 m | 42 | |
15:53 | 1.9 m | 43 |
Gelgitler | Yükseklik | Katsayı | |
---|---|---|---|
3:45 | 1.4 m | 44 | |
12:37 | 2.2 m | 46 |
Gelgitler | Yükseklik | Katsayı | |
---|---|---|---|
3:06 | 1.1 m | 48 | |
12:21 | 2.4 m | 51 |
Gelgitler | Yükseklik | Katsayı | |
---|---|---|---|
3:12 | 0.9 m | 54 | |
12:45 | 2.7 m | 57 |
Gelgitler | Yükseklik | Katsayı | |
---|---|---|---|
3:40 | 0.7 m | 60 | |
13:19 | 2.9 m | 64 |
Gelgitler | Yükseklik | Katsayı | |
---|---|---|---|
4:20 | 0.5 m | 67 | |
13:59 | 3.1 m | 70 |
Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương için gelgitler (6 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc için gelgitler (8 km) | Hon Nieu için gelgitler (8 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội için gelgitler (10 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh için gelgitler (14 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan için gelgitler (18 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim için gelgitler (19 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên için gelgitler (23 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu için gelgitler (26 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải için gelgitler (28 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến için gelgitler (28 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa için gelgitler (31 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân için gelgitler (33 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương için gelgitler (34 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương için gelgitler (40 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà için gelgitler (41 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương için gelgitler (42 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu için gelgitler (47 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt için gelgitler (48 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim için gelgitler (49 km)