MAKS. NEM |
85%
|
MIN. NEM |
54%
|
MAKS. NEM |
80%
|
MIN. NEM |
68%
|
MAKS. NEM |
80%
|
MIN. NEM |
54%
|
MAKS. NEM |
77%
|
MIN. NEM |
52%
|
MAKS. NEM |
75%
|
MIN. NEM |
58%
|
MAKS. NEM |
78%
|
MIN. NEM |
63%
|
MAKS. NEM |
75%
|
MIN. NEM |
69%
|
Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh'de nem (4.2 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy'de nem (12 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới'de nem (15 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải'de nem (21 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ)'de nem (22 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam'de nem (27 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc'de nem (29 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh'de nem (35 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái'de nem (42 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch'de nem (43 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc'de nem (48 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch'de nem (49 km) | Trung Giang'de nem (53 km)