MAKS. NEM | 92% |
MIN. NEM | 63% |
MAKS. NEM | 94% |
MIN. NEM | 78% |
MAKS. NEM | 90% |
MIN. NEM | 60% |
MAKS. NEM | 81% |
MIN. NEM | 58% |
MAKS. NEM | 81% |
MIN. NEM | 55% |
MAKS. NEM | 76% |
MIN. NEM | 54% |
MAKS. NEM | 77% |
MIN. NEM | 55% |
Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải'de nem (6 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh'de nem (8 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái'de nem (15 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy'de nem (15 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch'de nem (21 km) | Trung Giang'de nem (26 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh'de nem (27 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh'de nem (32 km) | Gio Linh'de nem (34 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong'de nem (42 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới'de nem (43 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ)'de nem (49 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng'de nem (54 km)