MAKS. NEM | 89% |
MIN. NEM | 65% |
MAKS. NEM | 88% |
MIN. NEM | 58% |
MAKS. NEM | 81% |
MIN. NEM | 56% |
MAKS. NEM | 80% |
MIN. NEM | 53% |
MAKS. NEM | 76% |
MIN. NEM | 54% |
MAKS. NEM | 73% |
MIN. NEM | 56% |
MAKS. NEM | 74% |
MIN. NEM | 67% |
Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh'de nem (4.2 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy'de nem (12 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới'de nem (15 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải'de nem (21 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ)'de nem (22 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam'de nem (27 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc'de nem (29 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh'de nem (35 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái'de nem (42 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch'de nem (43 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc'de nem (48 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch'de nem (49 km) | Trung Giang'de nem (53 km)