MAKS. BASINÇ | 1003 hPa |
MIN. BASINÇ | 998 hPa |
MAKS. BASINÇ | 1001 hPa |
MIN. BASINÇ | 998 hPa |
MAKS. BASINÇ | 1003 hPa |
MIN. BASINÇ | 999 hPa |
MAKS. BASINÇ | 1006 hPa |
MIN. BASINÇ | 1001 hPa |
MAKS. BASINÇ | 1006 hPa |
MIN. BASINÇ | 1002 hPa |
MAKS. BASINÇ | 1005 hPa |
MIN. BASINÇ | 1000 hPa |
MAKS. BASINÇ | 1003 hPa |
MIN. BASINÇ | 998 hPa |
Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh'de atmosferik basınç (4.2 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy'de atmosferik basınç (12 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới'de atmosferik basınç (15 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải'de atmosferik basınç (21 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ)'de atmosferik basınç (22 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam'de atmosferik basınç (27 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc'de atmosferik basınç (29 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh'de atmosferik basınç (35 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái'de atmosferik basınç (42 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch'de atmosferik basınç (43 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc'de atmosferik basınç (48 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch'de atmosferik basınç (49 km) | Trung Giang'de atmosferik basınç (53 km)