MAKS. NEM |
85%
|
MIN. NEM |
52%
|
MAKS. NEM |
82%
|
MIN. NEM |
54%
|
MAKS. NEM |
81%
|
MIN. NEM |
50%
|
MAKS. NEM |
82%
|
MIN. NEM |
48%
|
MAKS. NEM |
80%
|
MIN. NEM |
52%
|
MAKS. NEM |
88%
|
MIN. NEM |
62%
|
MAKS. NEM |
93%
|
MIN. NEM |
78%
|
Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải'de nem (6 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh'de nem (8 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái'de nem (15 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy'de nem (15 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch'de nem (21 km) | Trung Giang'de nem (26 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh'de nem (27 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh'de nem (32 km) | Gio Linh'de nem (34 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong'de nem (42 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới'de nem (43 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ)'de nem (49 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng'de nem (54 km)