MAKS. NEM |
83%
|
MIN. NEM |
56%
|
MAKS. NEM |
85%
|
MIN. NEM |
68%
|
MAKS. NEM |
86%
|
MIN. NEM |
57%
|
MAKS. NEM |
83%
|
MIN. NEM |
56%
|
MAKS. NEM |
85%
|
MIN. NEM |
55%
|
MAKS. NEM |
87%
|
MIN. NEM |
56%
|
MAKS. NEM |
85%
|
MIN. NEM |
58%
|
Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải'de nem (9 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh'de nem (12 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam'de nem (15 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh'de nem (16 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh'de nem (23 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới'de nem (27 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái'de nem (30 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ)'de nem (34 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch'de nem (37 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc'de nem (41 km) | Trung Giang'de nem (41 km) | Gio Linh'de nem (49 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch'de nem (54 km)