MAKS. NEM |
86%
|
MIN. NEM |
64%
|
MAKS. NEM |
87%
|
MIN. NEM |
66%
|
MAKS. NEM |
87%
|
MIN. NEM |
78%
|
MAKS. NEM |
86%
|
MIN. NEM |
61%
|
MAKS. NEM |
85%
|
MIN. NEM |
60%
|
MAKS. NEM |
80%
|
MIN. NEM |
61%
|
MAKS. NEM |
77%
|
MIN. NEM |
56%
|
Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh'de nem (4.2 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới'de nem (11 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy'de nem (16 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ)'de nem (18 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc'de nem (25 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải'de nem (25 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam'de nem (32 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch'de nem (39 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh'de nem (39 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc'de nem (44 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái'de nem (46 km) | Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ'de nem (51 km)