MAKS. NEM |
89%
|
MIN. NEM |
58%
|
MAKS. NEM |
88%
|
MIN. NEM |
51%
|
MAKS. NEM |
81%
|
MIN. NEM |
51%
|
MAKS. NEM |
79%
|
MIN. NEM |
49%
|
MAKS. NEM |
78%
|
MIN. NEM |
49%
|
MAKS. NEM |
84%
|
MIN. NEM |
68%
|
MAKS. NEM |
88%
|
MIN. NEM |
78%
|
Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam'de nem (6 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy'de nem (9 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh'de nem (14 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh'de nem (21 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái'de nem (21 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh'de nem (25 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch'de nem (28 km) | Trung Giang'de nem (32 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới'de nem (36 km) | Gio Linh'de nem (40 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ)'de nem (43 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong'de nem (49 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc'de nem (50 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng'de nem (61 km)