MAKS YÜKSEKLIK | 0.7 m |
MIN YÜKSEKLIK | 0.4 m |
MAKS YÜKSEKLIK | 0.4 m |
MIN YÜKSEKLIK | 0.2 m |
MAKS YÜKSEKLIK | 0.5 m |
MIN YÜKSEKLIK | 0.3 m |
MAKS YÜKSEKLIK | 0.5 m |
MIN YÜKSEKLIK | 0.4 m |
MAKS YÜKSEKLIK | 0.5 m |
MIN YÜKSEKLIK | 0.3 m |
MAKS YÜKSEKLIK | 0.5 m |
MIN YÜKSEKLIK | 0.3 m |
MAKS YÜKSEKLIK | 0.4 m |
MIN YÜKSEKLIK | 0.3 m |
Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu'de dalgalar (17 km) | Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu'de dalgalar (21 km) | Trung Bình (Medium) - Trung Bình'de dalgalar (35 km) | Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh'de dalgalar (35 km) | Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang'de dalgalar (41 km) | Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải'de dalgalar (51 km) | Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh'de dalgalar (58 km) | Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải'de dalgalar (58 km) | Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi'de dalgalar (66 km) | Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải'de dalgalar (67 km)