MAKS YÜKSEKLIK | 0.9 m |
MIN YÜKSEKLIK | 0.5 m |
MAKS YÜKSEKLIK | 0.6 m |
MIN YÜKSEKLIK | 0.3 m |
MAKS YÜKSEKLIK | 0.6 m |
MIN YÜKSEKLIK | 0.4 m |
MAKS YÜKSEKLIK | 0.6 m |
MIN YÜKSEKLIK | 0.4 m |
MAKS YÜKSEKLIK | 0.6 m |
MIN YÜKSEKLIK | 0.3 m |
MAKS YÜKSEKLIK | 0.6 m |
MIN YÜKSEKLIK | 0.4 m |
MAKS YÜKSEKLIK | 0.6 m |
MIN YÜKSEKLIK | 0.4 m |
Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải'de dalgalar (11 km) | Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang'de dalgalar (17 km) | Trung Bình (Medium) - Trung Bình'de dalgalar (23 km) | Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải'de dalgalar (24 km) | Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam'de dalgalar (31 km) | Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu'de dalgalar (42 km) | Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú'de dalgalar (46 km) | Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu'de dalgalar (58 km) | Ba Tri (Ba tri) - Ba Tri'de dalgalar (60 km) | Bình Đại (Binh Dai) - Bình Đại'de dalgalar (70 km)