Gelgitler | Yükseklik | Katsayı | |
---|---|---|---|
2:17 | 1,7 m | 55 | |
11:49 | 2,4 m | 55 |
Gelgitler | Yükseklik | Katsayı | |
---|---|---|---|
1:20 | 1,3 m | 57 | |
11:47 | 2,9 m | 57 |
Gelgitler | Yükseklik | Katsayı | |
---|---|---|---|
1:29 | 0,8 m | 63 | |
12:26 | 3,4 m | 67 |
Gelgitler | Yükseklik | Katsayı | |
---|---|---|---|
2:06 | 0,4 m | 71 | |
13:14 | 3,7 m | 75 |
Gelgitler | Yükseklik | Katsayı | |
---|---|---|---|
2:57 | 0,2 m | 79 | |
14:05 | 3,9 m | 82 |
Gelgitler | Yükseklik | Katsayı | |
---|---|---|---|
3:56 | 0,1 m | 84 | |
14:58 | 4,0 m | 86 |
Gelgitler | Yükseklik | Katsayı | |
---|---|---|---|
4:58 | 0,0 m | 87 | |
15:49 | 4,0 m | 87 |
Kim Trung için gelgitler (2.8 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền için gelgitler (6 km) | Hon Ne için gelgitler (6 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc için gelgitler (6 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc için gelgitler (10 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường için gelgitler (11 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền için gelgitler (15 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá için gelgitler (15 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông için gelgitler (18 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ için gelgitler (19 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn için gelgitler (24 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn için gelgitler (26 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình için gelgitler (28 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh için gelgitler (31 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú için gelgitler (35 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái için gelgitler (38 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi için gelgitler (40 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu için gelgitler (40 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch için gelgitler (41 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương için gelgitler (45 km)