Gelgitler | Yükseklik | Katsayı | |
---|---|---|---|
6:49 | -0.2 m | 76 | |
17:30 | 3.9 m | 72 |
Gelgitler | Yükseklik | Katsayı | |
---|---|---|---|
7:42 | 0.1 m | 69 | |
18:17 | 3.7 m | 65 |
Gelgitler | Yükseklik | Katsayı | |
---|---|---|---|
8:30 | 0.3 m | 61 | |
18:58 | 3.4 m | 58 |
Gelgitler | Yükseklik | Katsayı | |
---|---|---|---|
9:10 | 0.7 m | 54 | |
19:29 | 3.0 m | 51 |
Gelgitler | Yükseklik | Katsayı | |
---|---|---|---|
9:37 | 1.0 m | 48 | |
19:42 | 2.7 m | 45 |
Gelgitler | Yükseklik | Katsayı | |
---|---|---|---|
9:30 | 1.4 m | 44 | |
19:03 | 2.3 m | 42 |
Gelgitler | Yükseklik | Katsayı | |
---|---|---|---|
6:59 | 1.8 m | 42 | |
16:17 | 2.1 m | 43 |
Hon Ne için gelgitler (4.0 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc için gelgitler (4.6 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường için gelgitler (4.9 km) | Kim Trung için gelgitler (8 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông için gelgitler (10 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá için gelgitler (10 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ için gelgitler (14 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền için gelgitler (15 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn için gelgitler (22 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền için gelgitler (24 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh için gelgitler (26 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông için gelgitler (27 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn için gelgitler (32 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái için gelgitler (33 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi için gelgitler (35 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình için gelgitler (36 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch için gelgitler (37 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương için gelgitler (41 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú için gelgitler (42 km) | Hải An (Hai An) - Hải An için gelgitler (46 km)